Siêu Thị Ống Công Trình Đơn vị nhập khẩu và phân phối các loại: Ống nhựa lưới dẻo phi 18,Ống nhựa mềm dẫn nước phi 18,Ống mềm dẫn nước phi 18,Ống mềm dẫn nước phi 40,Ống nước nhựa mềm phi 40 ,Ống nhựa mềm dẫn nước phi 50,Ống mềm dẫn nước phi 50,Ống nhựa mềm phi 50 ,ống nước mềm,ống nhựa trong suốt,ống nhựa mềm,ống dẫn nước,ống nhựa pvc giá rẻ,ống nhựa dẻo,ống nước phi 21,lưới nhựa dẻo,báo giá ống pvc,ống mềm dẫn nước,bảng giá ống nước mềm,ống nước nhựa mềm.
Với nền công nông nghiệp ngày càng phát triển, cũng như nhu cầu ngay một tăng trong việc sử dụng ống nhựa lưới dẻo. Nhiều khách hàng lại càng quan tâm đến chất lượng sản phẩm
-.Ống nhựa Lưới dẻo được tạo thành bởi 2 lớp nhựa PVC và 1 lớp chỉ Polyester có chức năng gia cường.
-Tính năng của Ống nhựa Lưới dẻo nhẹ, dẻo, dễ uốn, dể vận chuyển, chịu được áp xuất vừa phải, nhiệt độ chịu được tư 0 đô đến 65 độ
– Không mùi hôi, an toàn cho việc sử dụng tại nhà và các mục đích nông nghiệp.
Đặc điểm Ống nhựa lưới dẻo phi 18
A.Ống Lưới được tạo thành bởi 2 lớp nhựa PVC và 1 lớp chỉ Polyester có chức năng gia cường.
B.Tính năng của Ống Lưới nhẹ, dẻo, dễ uốn, dể vận chuyển, chịu được áp xuất vừa phải, nhiệt độ chịu được tư 0 đô đến 65 độ
C.Không mùi hôi, an toàn cho việc sử dụng tại nhà và các mục đích nông nghiệp.
Các kích thước ống lưới dẻo
DN | Đường kính trong (mm) |
Bề dày thành ống (mm) |
Đơn vị tính | Trọng lượng (kg/cuộn) |
Chiều dài cuộn ống (m) |
8 | 7.5 ± 0.5 | – | Kg | 3.0 | 50 |
10 | 9.5 ± 0.5 | 1.2 | Kg | 3.5 | 50 |
12 | 11.5 ± 0.5 | 1.5 | Kg | 3.8 | 50 |
14 | 13 ± 0.5 | 1.4 | Kg | 4.4 | 50 |
16 | 15 ± 0.5 | 1.5 | Kg | 4.8 | 50 |
18 | 17 ± 1.0 | 1.1 | Kg | 3.8 | 50 |
1.4 | Kg | 4.8 | 50 | ||
20 | 19 ± 1.0 | 1.4 | Kg | 4.8 | 50 |
– | Kg | 5.8 | 50 | ||
1.8 | Kg | 7.8 | 50 | ||
2.3 | Kg | 9.8 | 50 | ||
25 | 24 ± 1.0 | 1.4 | Kg | 5.8 | 50 |
1.5 | Kg | 6.8 | 50 | ||
1.6 | Kg | 7.8 | 50 | ||
2.1 | Kg | 10.8 | 50 | ||
– | Kg | 12.8 | 50 | ||
2.9 | Kg | 14.8 | 50 | ||
30 | 29 ± 1.0 | 1.4 | Kg | 7.8 | 50 |
– | Kg | 9.8 | 50 | ||
– | Kg | 11.8 | 50 | ||
2.2 | Kg | 13.8 | 50 | ||
3.0 | Kg | 17.8 | 50 | ||
35 | 33 ± 1.0 | 1.5 | Kg | 9.8 | 50 |
– | Kg | 11.8 | 50 | ||
– | Kg | 13.8 | 50 | ||
2.6 | Kg | 19.8 | 50 | ||
40 | 38 ± 1.0 | 1.8 | Kg | 13.8 | 50 |
2.0 | Kg | 15.8 | 50 | ||
– | Kg | 17.8 | 50 | ||
– | Kg | 19.8 | 50 | ||
3.1 | Kg | 24.8 | 50 | ||
– | Kg | 29.8 | 50 | ||
50 | 48 ± 1.0 | – | Kg | 29.8 | 50 |
Từ khóa: ống nhựa mềm , ống nhựa lưới dẻo , ống nước mềm tưới cây, ống nước mềm phi 34, ống nước mềm chịu áp lực, ống nước mềm phi 60, ống nước mềm phi 48, ống nhựa mềm phi 21, ống nước mềm phi 10, ống nhựa mềm bơm nước
Reviews
There are no reviews yet.